| Loại phương tiện |
Ô tô tải (Tự đổ) |
| Nhãn hiệu |
CNHTC |
| Mã kiểu loại |
TMT/ST11890D2-E4 |
| Công thức bánh xe |
4×4 |
| Khối lượng bản thân |
7060 |
| Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
8450/8450 |
| Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
15705/15705 |
| Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
| Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
6345x2500x2850 |
| Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
4050x2290x745 |
| Khoảng cách trục |
3650 |
| Vết bánh xe trước/sau |
1940/1850 |
| Vết xe bánh sau phía ngoài |
2200 |
| Kiểu loại động cơ |
YC4E160-48 |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
| Thể tích làm việc (cm3) |
4260 |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
118/2600 |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
| Kiểu loại/dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
JK145PD3U-6BK2-HX4/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
| Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
| Vị trí cầu chủ động |
Cầu trước, cầu sau |
| Cầu trước |
FG4012422236-3; 6 tấn; tỉ số truyền 6,72 |
| Cầu sau |
ST16 (16 tấn); tỉ số truyền 6,72 |
| Lốp |
11.00-20 |
| Hệ thống treo trước |
9 lá |
| Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá |
| Mã hiệu |
LG9716470020/4 |
| Loại cơ cấu lái |
Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
| Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
| Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
| Cabin |
Cabin lật |
| Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
| Chassis |
255x70x(8+5) (mm) |
| Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
| Hệ thống ben |
HG-E180x690; đường kính 180mm |
| Màu sắc |
Tuỳ chọn |
| Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
| Dung tích thùng dầu |
150 lít |
| Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |