Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Mã kiểu loại |
ZZ3257N3447E1-V1 |
Công thức bánh xe |
6x4R |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
14570 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
9300/9300 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
24000/24000 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
2(130kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
7800x2500x3580 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
4990×2300
x620 |
Khoảng cách trục |
3425+1350 |
Vết bánh xe trước/sau |
2041/1850 |
Vết xe bánh sau phía ngoài |
2205 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
D10.38-50 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
9726 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
276/2000 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
HW19712/Hộp số cơ khí/12 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động |
Cụm cầu sau |
Cầu trước |
HF09 (9 tấn) |
Cầu sau |
HC16 (16 tấn); tỉ số truyền 5,73 |
Lốp |
12.00R20 ( 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson) |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
10 lá |
Hệ thống treo sau |
12 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
WG9725478118/1 |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
HW76, Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+8 (mm) |
Chassis |
300x80x(8+8) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Dây đai 3 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
Tháp ben HYVA, đường kính 157mm |
Khác |
Màu sắc |
Nâu, xanh |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
02x12Vx150Ah |
Dung tích thùng dầu |
300 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |