Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Mã kiểu loại |
TMT/ST10580D-E4 |
Công thức bánh xe |
4x2R |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
6100 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
7700 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
13995 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3 người (195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
6260x2380x2740 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
4040x2110x750 |
Khoảng cách trục |
3650 |
Vết bánh xe trước/sau |
1762/1725 |
Vết xe bánh sau phía ngoài |
2055 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YC4E140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (cm3) |
4260 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
103/2600 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
653H-270-93/Hộp số cơ khí/06 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động |
Cầu sau |
Cầu trước |
FG4021001790/1; 5 tấn |
Cầu sau |
FG7110001532/6; 10 tấn; tỉ số truyền 6,333 |
Lốp |
10.00-20 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
10 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
FG9604472500/1 |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis |
255x70x(8+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
HG-E180x690; đường kính 180 mm |
Khác |
Màu sắc |
Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
02x12Vx100Ah |
Dung tích thùng dầu |
150 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |