Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
TMT |
Mã kiểu loại |
KC10385D-E4 |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
5605 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
8200/8200 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
14000/14000 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
5920x2500x2620 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
3760x2290x750 |
Khoảng cách trục |
3300 |
Vết bánh xe trước/sau |
1765/1710 |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài |
2010 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YC4D140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
4214 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
103/2800 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
653H-226D-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động |
cầu sau |
Cầu trước |
LS30G000-045W02 |
Cầu sau |
LS24C633-100W02; 10 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
Lốp |
9.00-20 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
8 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
3401YJ-010BX |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis |
240x65x(8+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
HG-F160x600; đường kính 160mm |
Khác |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu |
140 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |